Thực đơn
Nghê (nước) Liên kết ngoàiCác nước thời Xuân Thu | |
---|---|
Triều đại | |
Các nước quan trọng | |
Các nước khác | Ba • Bi • Cam • Cát • Cô Trúc • Cử • Cối • Củng • Chú • Doãn • Đái • Chu (邾) • Chu (周) • Đại • Đam • Đàm (譚) • Đàm (郯) • Đạo • Đằng • Đặng • Đường • Hàn • Hình • Hoàng • Hoạt • Hứa • Kế • Kỷ (杞) • Kỷ (紀) • Lã • Lai • Lạm • Liệu • Lương • Lưu • Mao • Nghĩa Cừ • Ngu • Ngụy • Nhâm • Nhuế • Nhược • Ôn • Phàn • Quắc • Quyền • Quách • Sùng • Sơn Nhung • Thẩm • Thân • Thục • Thi • Thành • Tiết • Thiệu • Tăng (鄫) • Tăng (曾) • Tùy • Từ • Tức • Tuân • Tiểu Chu • Tiểu Quắc • Ứng • Vinh |
Thực đơn
Nghê (nước) Liên kết ngoàiLiên quan
Nghê Nghê Ni Nghêu Nghê Nhạc Phong Nghê Hồng Nghêu Bến Tre Nghêu Nhật Nghênh Lương đình Nghê Chí Phúc Nghê (họ)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Nghê (nước) http://www.gwz.fudan.edu.cn/SrcShow.asp?Src_ID=182... http://news3.xinhuanet.com/st/2004-10/17/content_2...